CẬP NHẬT DANH SÁCH CÁ NHÂN VÀ TẬP THỂ TÀI TRỢ ỦNG HỘ KỶ NIỆM 60 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG
DANH SÁCH TÀI TRỢ |
| |||||
KỶ NIỆM 60 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG I |
| |||||
| TT | Tập thể, cá nhân tài trợ | Khóa, lớp | Số tiền | Số tiền | |
| 1 | Nhóm bác sĩ, cựu học sinh tại Hà Nội |
| 120000000 | 120 triệu đồng khám chữa bệnh và tặng quà cho GV và cựu GV | |
| 2 | Bà Thái Hương - Tổng giám đốc Công ty TMCP Bắc Á, Chủ tịch HĐQT tập đoàn TH | 1973-1976 | 100000000 | 100 triệu đồng và sản phẩm sữa, nước uống của Tập đoàn TH | |
| 3 | Tập thể các lớp khóa 38: A, B, C, D, E, G, I, K, H, M, N | 1997-2000 | 62490000 | 50 triệu đồng +1 máy chiếu + 1 máy scan trị giá 12.490 triệu đồng | |
| 4 | Tập thể lớp 12A | 1989-1992 | 50000000 | 50 triệu đồng làm Sân khấu | |
| 5 | Anh Nguyễn Viết Lượng | 1977-1980 | 50000000 | 50 triệu đồng | |
| 6 | Tập thể khóa 29 | 1988-1991 | 30000000 | 30 triệu đồng làm phòng truyền thống | |
| 7 | Tập thể lớp 12A1 | 1994-1997 | 30000000 | 30 triệu đồng tài trợ xây dựng mái che sân | |
| 8 | Tập thể lớp 12A1 | 1992-1995 | 25000000 | 25 triệu đồng | |
| 9 | Tập thể lớp 8T-12A | 1986-1989 | 25000000 | 25 triệu đồng | |
| 10 | Thầy Lê Đình Mạnh (GV Thể dục THPT Đô Lương 1) |
| 20986000 | Hỗ trợ bia, rượu, nước uống trị giá 20.986 triệu đồng | |
| 11 | Anh Nguyễn Bá Long (Lớp A1) | 1995-1998 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 12 | Tập thể lớp 12A1 | 1995-1998 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 13 | Anh Nguyễn Đắc Hải (Lớp 12I) | 1989-1992 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 14 | Công ty Xăng dầu Nghệ An (đại diện Nguyễn Sỹ Văn) |
| 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 15 | Tập thể lớp 12A1 25 năm ra trường | 1991-1994 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 16 | Tập thể lớp A1 | 1993-1996 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 17 | Vợ chồng Anh Chị: | 1994-1997 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 18 | Tập thể lớp 12A2 | 1994-1997 | 20000000 | 20 triệu đồng tài trợ xây dựng mái che sân | |
| 19 | Phạm Thị Hiền (Công ty Sai Gon Ruby) | K40 | 18500000 | 7 triệu đồng tiền mặt + Tài trợ ăn ở cho GV đi công tác vận động ở SG trị giá 11.5 triệu đồng | |
| 20 | Tập thể lớp 12H | 2005-2008 | 15000000 | 15 triệu đồng | |
| 21 | Tập thể lớp K46H | 2005-2008 | 15000000 | 15 triệu đồng | |
| 22 | Nhà đất Khánh Nam Thị trấn Đô Lương |
| 12000000 | 1 điều hòa trị giá 12.000.000 đồng | |
| 23 | Anh Lê Tiến Hồng (LớpA2) | 1995-1998 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 24 | Anh Hoàng Văn Tuấn | 1992-1995 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 25 | Anh Trương Hồng Quang | 1973-1976 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 26 | Anh Thái Ngô Thành (Lớp 12G) | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 27 | Anh Nguyễn Thế Anh (Lớp 12A1) | 1995-1998 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 28 | Tập thể lớp 12A3 | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 29 | Tập thể lớp 12C | 1991-1994 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 30 | Tập thể lớp 12T1 | 2010-2013 | 10000000 | 9 triệu đồng + đồng hồ trị giá 1 triệu đồng | |
| 31 | Trần Hải Minh (Công ty Tecco) | 1984-1987 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 32 | Tập thể K44 (Hà Nội) | 2003-2006 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 33 | Võ Văn Ba (Hà Nội) | 1991-1994 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 34 | Tập thể K34 (Hà Nội) | 1993-1996 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 35 | Tập thể lớp 12H | 2003-2006 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 36 | Tập thể lớp 12G | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 37 | Tập thể lớp 12K | 2000-2003 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 38 | Anh Trần Đức Thông | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 39 | Tập thể khóa 20 năm ra trường | 1996-1999 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 40 | Tập thể khóa 25 năm ra trường | 1991-1994 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 41 | Tập thể K41M | 2000-2003 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 42 | Tập thể lớp K37A | 1996-1999 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 43 | Tập thể lớp 12F | 1988-1991 | 8000000 | 1 Bộ bóng bàn trị giá 8 triệu đồng | |
| 44 | Nhà hàng Thành Phượng (Đà Sơn) |
| 7500000 | 30 két bia Sài Gòn trị giá 7.5 triệu đồng | |
| 45 | Anh Lê Đình Hiếu lớp 12C5 | 2006-2009 | 6500000 | 1 Bộ bàn bóng bàn trị giá 6.500.000 đồng | |
| 46 | Anh Dũng (Lớp 12E) | 1997-2000 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 47 | Tập thể lớp 12A1 | 2009-2012 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 48 | Nguyễn Văn Toàn (TP HCM) | 1991-1994 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 49 | Nguyễn Danh Tùng (Đắc Lắc) | 1989-1991 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 50 | Nguyễn Văn Thắng (Hà Nội) |
| 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 51 | Trần Ngọc Thắng (Hà Nội) | 1988-1991 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 52 | Nguyễn Đình Thế (Tổng giám đốc PVE) |
| 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 53 | Tập thể lớp 12C | 1993-1996 | 5000000 | 10 ghế đá trị giá 5.000.000 đồng | |
| 54 | Tập thể Lớp 12D (A3) 20 năm ra trường | 1996-1999 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 55 | Tập thể Lớp 12G 20 năm ra trường | 1996-1999 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 56 | Tập thể lớp 12C khóa 30 | 1989-1992 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 57 | Chị Nguyễn Thị Cảnh Hoa (Hà Nội-Lớp H) | 1997-2000 | 3000000 | 3 triệu đồng | |
| 58 | Phan Thị Viễn Phương (Doanh nghiệp TPHCM) | 1996-1999 | 3000000 | 3 triệu đồng | |
| 59 | Công ty TNHH Hương Nguyên |
| 3000000 | 30 thùng nước trị giá 3 triệu đồng | |
| 60 | Tập thể lớp 12G | 1991-1994 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 61 | Phan Thị Lệ Quyên (TP HCM) | K41 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 62 | Nguyễn Bá Đình (TP HCM) | 1989-1992 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 63 | Ngô Xuân Hòa (TP HCM) | 1996-1999 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 64 | Lê Tiến Hải (Bình Dương) | 1993-1996 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 65 | Đậu Văn Lan (Bình Dương) | 1989-1991 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 66 | Trần Minh Hảo (Hà Nội) | 1987-1990 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 67 | Lớp 12A (Hà Nội) | 1986-1989 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 68 | Nguyễn Văn Hùng (Hà Nội) | 1987-1990 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 69 | Đậu Xuân Bình (Hà Nội) | 1970-1973 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 70 | Lê Thị Thanh Tú (Hà Nội) | 1997-2000 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 71 | Tập thể lớp 12N | 1994-1997 | 2000000 | 4 ghế đá trị giá 2.000.000 đồng | |
| 72 | Lê Đình Hòa (Hà Nội) | 1993-1996 | 1500000 | 1.5 triệu đồng | |
| 73 | Phạm Hằng Long (Bộ đội Hải Quân) | 1976-1979 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 74 | Lê Đình Thìn (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 75 | Võ Tuấn Anh (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 76 | Bùi Minh Dũng (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 77 | Cao Hoàng Anh (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 78 | Phan Thành Đạt (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 79 | Võ Bá Phong (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 80 | Đinh Xuân Trạch (TP HCM) | 1971-1974 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 81 | Lê Thị Hoài (TP HCM) | K46 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 82 | Lê Đình Sơn (Trung tâm TDTT Quốc phòng 2) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 83 | Lê Thị Loan (TP HCM) | K46H | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 84 | Thành Thị Hương Thảo (TP HCM) | K46 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 85 | Trần Khắc Hoàng (TP HCM) | K46A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 86 | Nguyễn Trọng Hóa (TP HCM) | K46S | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 87 | Trần Thị Tài (Đồng Nai) | K35C | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 88 | Hoàng Thị Kim Ngọc (XN bán lẻ xăng dầu TPHCM) | K38A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 89 | Nguyễn Thị Thúy Vân (Đồng Nai) | K38D | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 90 | Nguyễn Trường Giang(TP HCM) | K38A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 91 | Vũ Thị Thu Hương (Bình Dương) | K38A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 92 | Nguyễn Thị Hoàng Yến (Trường CĐ GTVT TW3) | K40 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 93 | Nguyễn Hoàng Quyết (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 94 | Tăng Văn Hiến (Công ty Thủy sản 2- Sài Gòn) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 95 | Đào Anh Tuấn (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 96 | Nguyễn Anh Dũng (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 97 | Nguyễn Thị Lài (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 98 | Lê Tiến Mạnh (TP HCM) | K46H | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 99 | Nguyễn Thị Ân Cần (Bình Dương) | 1988-1991 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 100 | Nguyễn Đăng Tuấn (Vũng Tàu) | 1988-1991 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 101 | Tăng Hồng Thắng (Điện lực Vũng Tàu) | 1989-1991 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 102 | Nguyễn Thái Tình (TP HCM) | K39 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 103 | Thái Thị Ngọc Minh (TP HCM) | K39 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 104 | Phan Bá Tuyết (Bình Dương) | 1976-1979 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 105 | Lê Văn Thắng (Bình Dương) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 106 | Lê Văn Lương (Bình Dương) | 1996-1998 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 107 | Trần Văn Hà (Bình Dương) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 108 | Thái Nhật Quang (Bình Dương) | 1983-1986 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 109 | Nguyễn Bá Toản (Bình Dương) | K40G | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 110 | Nguyễn Thị Phương (Hà Nội) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 111 | Nguyễn Danh Nghị (Hà Nội) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 112 | Nguyễn Hữu Tiến (Hà Nội) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 113 | Dương Quang Minh (Chủ tịch hội đồng hương ĐL) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 114 | Nguyễn Minh Thống (TP HCM) | K44 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 115 | Nguyễn Văn Mạnh (TP HCM) | K56 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 116 | Nguyễn Thị Xuân (TP HCM) | K35H | 500000 | 500.000 đồng | |
| 117 | Đặng Ngọc Ánh (TP HCM) | K51 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 118 | Nguyễn Duy Dương (TP HCM) | 1987-1990 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 119 | Đặng Việt Dũng (Công ty GBO12, TPHCM) | K41 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 120 | Thái Thị Thu Thành (TP HCM) | 1989-1992 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 121 | Nguyễn Thị Sâm (Cty Cổ phần công nghệ tiên phong) | 1988-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 122 | Nguyễn Thị Nhàn (TP HCM) | 1988-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 123 | Thái Thị Hòa (TP HCM) | 1988-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 124 | Trần Thị Xuân (Bình Dương) | 1989-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 125 | Trần Thị Tâm (Bình Dương) | 1989-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 126 | Nguyễn Thị Hằng (Hà Nội) | K44 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 127 | Hoàng Đức Thành (Hà Nội) | K49 | 500000 | 500.000 đồng | |
DANH SÁCH TÀI TRỢ |
| |||||
KỶ NIỆM 60 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG I |
| |||||
| TT | Tập thể, cá nhân tài trợ | Khóa, lớp | Số tiền | Số tiền | |
| 1 | Nhóm bác sĩ, cựu học sinh tại Hà Nội |
| 120000000 | 120 triệu đồng khám chữa bệnh và tặng quà cho GV và cựu GV | |
| 2 | Bà Thái Hương - Tổng giám đốc Công ty TMCP Bắc Á, Chủ tịch HĐQT tập đoàn TH | 1973-1976 | 100000000 | 100 triệu đồng và sản phẩm sữa, nước uống của Tập đoàn TH | |
| 3 | Tập thể các lớp khóa 38: A, B, C, D, E, G, I, K, H, M, N | 1997-2000 | 62490000 | 50 triệu đồng +1 máy chiếu + 1 máy scan trị giá 12.490 triệu đồng | |
| 4 | Tập thể lớp 12A | 1989-1992 | 50000000 | 50 triệu đồng làm Sân khấu | |
| 5 | Anh Nguyễn Viết Lượng | 1977-1980 | 50000000 | 50 triệu đồng | |
| 6 | Tập thể khóa 29 | 1988-1991 | 30000000 | 30 triệu đồng làm phòng truyền thống | |
| 7 | Tập thể lớp 12A1 | 1994-1997 | 30000000 | 30 triệu đồng tài trợ xây dựng mái che sân | |
| 8 | Tập thể lớp 12A1 | 1992-1995 | 25000000 | 25 triệu đồng | |
| 9 | Tập thể lớp 8T-12A | 1986-1989 | 25000000 | 25 triệu đồng | |
| 10 | Thầy Lê Đình Mạnh (GV Thể dục THPT Đô Lương 1) |
| 20986000 | Hỗ trợ bia, rượu, nước uống trị giá 20.986 triệu đồng | |
| 11 | Anh Nguyễn Bá Long (Lớp A1) | 1995-1998 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 12 | Tập thể lớp 12A1 | 1995-1998 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 13 | Anh Nguyễn Đắc Hải (Lớp 12I) | 1989-1992 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 14 | Công ty Xăng dầu Nghệ An (đại diện Nguyễn Sỹ Văn) |
| 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 15 | Tập thể lớp 12A1 25 năm ra trường | 1991-1994 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 16 | Tập thể lớp A1 | 1993-1996 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 17 | Vợ chồng Anh Chị: | 1994-1997 | 20000000 | 20 triệu đồng | |
| 18 | Tập thể lớp 12A2 | 1994-1997 | 20000000 | 20 triệu đồng tài trợ xây dựng mái che sân | |
| 19 | Phạm Thị Hiền (Công ty Sai Gon Ruby) | K40 | 18500000 | 7 triệu đồng tiền mặt + Tài trợ ăn ở cho GV đi công tác vận động ở SG trị giá 11.5 triệu đồng | |
| 20 | Tập thể lớp 12H | 2005-2008 | 15000000 | 15 triệu đồng | |
| 21 | Tập thể lớp K46H | 2005-2008 | 15000000 | 15 triệu đồng | |
| 22 | Nhà đất Khánh Nam Thị trấn Đô Lương |
| 12000000 | 1 điều hòa trị giá 12.000.000 đồng | |
| 23 | Anh Lê Tiến Hồng (LớpA2) | 1995-1998 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 24 | Anh Hoàng Văn Tuấn | 1992-1995 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 25 | Anh Trương Hồng Quang | 1973-1976 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 26 | Anh Thái Ngô Thành (Lớp 12G) | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 27 | Anh Nguyễn Thế Anh (Lớp 12A1) | 1995-1998 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 28 | Tập thể lớp 12A3 | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 29 | Tập thể lớp 12C | 1991-1994 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 30 | Tập thể lớp 12T1 | 2010-2013 | 10000000 | 9 triệu đồng + đồng hồ trị giá 1 triệu đồng | |
| 31 | Trần Hải Minh (Công ty Tecco) | 1984-1987 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 32 | Tập thể K44 (Hà Nội) | 2003-2006 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 33 | Võ Văn Ba (Hà Nội) | 1991-1994 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 34 | Tập thể K34 (Hà Nội) | 1993-1996 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 35 | Tập thể lớp 12H | 2003-2006 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 36 | Tập thể lớp 12G | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 37 | Tập thể lớp 12K | 2000-2003 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 38 | Anh Trần Đức Thông | 1994-1997 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 39 | Tập thể khóa 20 năm ra trường | 1996-1999 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 40 | Tập thể khóa 25 năm ra trường | 1991-1994 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 41 | Tập thể K41M | 2000-2003 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 42 | Tập thể lớp K37A | 1996-1999 | 10000000 | 10 triệu đồng | |
| 43 | Tập thể lớp 12F | 1988-1991 | 8000000 | 1 Bộ bóng bàn trị giá 8 triệu đồng | |
| 44 | Nhà hàng Thành Phượng (Đà Sơn) |
| 7500000 | 30 két bia Sài Gòn trị giá 7.5 triệu đồng | |
| 45 | Anh Lê Đình Hiếu lớp 12C5 | 2006-2009 | 6500000 | 1 Bộ bàn bóng bàn trị giá 6.500.000 đồng | |
| 46 | Anh Dũng (Lớp 12E) | 1997-2000 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 47 | Tập thể lớp 12A1 | 2009-2012 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 48 | Nguyễn Văn Toàn (TP HCM) | 1991-1994 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 49 | Nguyễn Danh Tùng (Đắc Lắc) | 1989-1991 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 50 | Nguyễn Văn Thắng (Hà Nội) |
| 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 51 | Trần Ngọc Thắng (Hà Nội) | 1988-1991 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 52 | Nguyễn Đình Thế (Tổng giám đốc PVE) |
| 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 53 | Tập thể lớp 12C | 1993-1996 | 5000000 | 10 ghế đá trị giá 5.000.000 đồng | |
| 54 | Tập thể Lớp 12D (A3) 20 năm ra trường | 1996-1999 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 55 | Tập thể Lớp 12G 20 năm ra trường | 1996-1999 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 56 | Tập thể lớp 12C khóa 30 | 1989-1992 | 5000000 | 5 triệu đồng | |
| 57 | Chị Nguyễn Thị Cảnh Hoa (Hà Nội-Lớp H) | 1997-2000 | 3000000 | 3 triệu đồng | |
| 58 | Phan Thị Viễn Phương (Doanh nghiệp TPHCM) | 1996-1999 | 3000000 | 3 triệu đồng | |
| 59 | Công ty TNHH Hương Nguyên |
| 3000000 | 30 thùng nước trị giá 3 triệu đồng | |
| 60 | Tập thể lớp 12G | 1991-1994 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 61 | Phan Thị Lệ Quyên (TP HCM) | K41 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 62 | Nguyễn Bá Đình (TP HCM) | 1989-1992 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 63 | Ngô Xuân Hòa (TP HCM) | 1996-1999 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 64 | Lê Tiến Hải (Bình Dương) | 1993-1996 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 65 | Đậu Văn Lan (Bình Dương) | 1989-1991 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 66 | Trần Minh Hảo (Hà Nội) | 1987-1990 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 67 | Lớp 12A (Hà Nội) | 1986-1989 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 68 | Nguyễn Văn Hùng (Hà Nội) | 1987-1990 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 69 | Đậu Xuân Bình (Hà Nội) | 1970-1973 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 70 | Lê Thị Thanh Tú (Hà Nội) | 1997-2000 | 2000000 | 2 triệu đồng | |
| 71 | Tập thể lớp 12N | 1994-1997 | 2000000 | 4 ghế đá trị giá 2.000.000 đồng | |
| 72 | Lê Đình Hòa (Hà Nội) | 1993-1996 | 1500000 | 1.5 triệu đồng | |
| 73 | Phạm Hằng Long (Bộ đội Hải Quân) | 1976-1979 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 74 | Lê Đình Thìn (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 75 | Võ Tuấn Anh (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 76 | Bùi Minh Dũng (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 77 | Cao Hoàng Anh (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 78 | Phan Thành Đạt (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 79 | Võ Bá Phong (TP HCM) | 2003-2006 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 80 | Đinh Xuân Trạch (TP HCM) | 1971-1974 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 81 | Lê Thị Hoài (TP HCM) | K46 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 82 | Lê Đình Sơn (Trung tâm TDTT Quốc phòng 2) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 83 | Lê Thị Loan (TP HCM) | K46H | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 84 | Thành Thị Hương Thảo (TP HCM) | K46 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 85 | Trần Khắc Hoàng (TP HCM) | K46A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 86 | Nguyễn Trọng Hóa (TP HCM) | K46S | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 87 | Trần Thị Tài (Đồng Nai) | K35C | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 88 | Hoàng Thị Kim Ngọc (XN bán lẻ xăng dầu TPHCM) | K38A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 89 | Nguyễn Thị Thúy Vân (Đồng Nai) | K38D | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 90 | Nguyễn Trường Giang(TP HCM) | K38A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 91 | Vũ Thị Thu Hương (Bình Dương) | K38A | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 92 | Nguyễn Thị Hoàng Yến (Trường CĐ GTVT TW3) | K40 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 93 | Nguyễn Hoàng Quyết (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 94 | Tăng Văn Hiến (Công ty Thủy sản 2- Sài Gòn) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 95 | Đào Anh Tuấn (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 96 | Nguyễn Anh Dũng (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 97 | Nguyễn Thị Lài (TP HCM) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 98 | Lê Tiến Mạnh (TP HCM) | K46H | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 99 | Nguyễn Thị Ân Cần (Bình Dương) | 1988-1991 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 100 | Nguyễn Đăng Tuấn (Vũng Tàu) | 1988-1991 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 101 | Tăng Hồng Thắng (Điện lực Vũng Tàu) | 1989-1991 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 102 | Nguyễn Thái Tình (TP HCM) | K39 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 103 | Thái Thị Ngọc Minh (TP HCM) | K39 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 104 | Phan Bá Tuyết (Bình Dương) | 1976-1979 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 105 | Lê Văn Thắng (Bình Dương) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 106 | Lê Văn Lương (Bình Dương) | 1996-1998 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 107 | Trần Văn Hà (Bình Dương) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 108 | Thái Nhật Quang (Bình Dương) | 1983-1986 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 109 | Nguyễn Bá Toản (Bình Dương) | K40G | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 110 | Nguyễn Thị Phương (Hà Nội) | 1985-1988 | 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 111 | Nguyễn Danh Nghị (Hà Nội) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 112 | Nguyễn Hữu Tiến (Hà Nội) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 113 | Dương Quang Minh (Chủ tịch hội đồng hương ĐL) |
| 1000000 | 1 triệu đồng | |
| 114 | Nguyễn Minh Thống (TP HCM) | K44 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 115 | Nguyễn Văn Mạnh (TP HCM) | K56 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 116 | Nguyễn Thị Xuân (TP HCM) | K35H | 500000 | 500.000 đồng | |
| 117 | Đặng Ngọc Ánh (TP HCM) | K51 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 118 | Nguyễn Duy Dương (TP HCM) | 1987-1990 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 119 | Đặng Việt Dũng (Công ty GBO12, TPHCM) | K41 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 120 | Thái Thị Thu Thành (TP HCM) | 1989-1992 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 121 | Nguyễn Thị Sâm (Cty Cổ phần công nghệ tiên phong) | 1988-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 122 | Nguyễn Thị Nhàn (TP HCM) | 1988-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 123 | Thái Thị Hòa (TP HCM) | 1988-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 124 | Trần Thị Xuân (Bình Dương) | 1989-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 125 | Trần Thị Tâm (Bình Dương) | 1989-1991 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 126 | Nguyễn Thị Hằng (Hà Nội) | K44 | 500000 | 500.000 đồng | |
| 127 | Hoàng Đức Thành (Hà Nội) | K49 | 500000 | 500.000 đồng | |